T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
26 |
6 |
81.3% |
0 |
T14 |
79.7 |
69.9 |
15-1 |
11-5 |
10-0 |
16 |
16 |
50.0% |
10 |
T1 |
83.3 |
81.9 |
6-10 |
10-6 |
5-5 |
12 |
20 |
37.5% |
14 |
T1 |
78.4 |
85.5 |
7-9 |
5-11 |
2-8 |
12 |
20 |
37.5% |
14 |
B2 |
79.8 |
83.6 |
8-8 |
4-12 |
4-6 |
8 |
24 |
25.0% |
18 |
B2 |
78.7 |
84.3 |
4-12 |
4-12 |
2-8 |
6 |
26 |
18.8% |
20 |
B7 |
75.3 |
85.1 |
4-12 |
2-14 |
2-8 |
T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
24 |
8 |
75.0% |
0 |
T4 |
89.3 |
80.2 |
13-3 |
11-5 |
8-2 |
22 |
10 |
68.8% |
2 |
T4 |
82.7 |
78.7 |
13-3 |
9-7 |
9-1 |
21 |
11 |
65.6% |
3 |
T1 |
84.8 |
80.4 |
11-5 |
10-6 |
5-5 |
19 |
13 |
59.4% |
5 |
B3 |
82.1 |
79.5 |
7-9 |
12-4 |
7-3 |
14 |
18 |
43.8% |
10 |
T1 |
81.1 |
81.7 |
7-9 |
7-9 |
5-5 |
12 |
20 |
37.5% |
12 |
B1 |
72.8 |
77.1 |
8-8 |
4-12 |
3-7 |
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America