T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
21 |
13 |
61.8% |
0 |
B3 |
81.6 |
80.9 |
10-7 |
11-6 |
4-6 |
18 |
16 |
52.9% |
3 |
B1 |
86.2 |
85.6 |
11-6 |
7-10 |
7-3 |
17 |
17 |
50.0% |
4 |
B1 |
81.8 |
84 |
11-6 |
6-11 |
5-5 |
17 |
17 |
50.0% |
4 |
T1 |
80.5 |
80.9 |
8-9 |
9-8 |
5-5 |
14 |
20 |
41.2% |
7 |
T3 |
83 |
84.4 |
8-9 |
6-11 |
6-4 |
13 |
21 |
38.2% |
8 |
B2 |
80.7 |
82.2 |
5-12 |
8-9 |
4-6 |
T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
28 |
6 |
82.4% |
0 |
T2 |
85.8 |
77 |
15-2 |
13-4 |
8-2 |
26 |
8 |
76.5% |
2 |
T2 |
83 |
75.9 |
14-3 |
12-5 |
5-5 |
16 |
18 |
47.1% |
12 |
T1 |
80.8 |
80.2 |
10-7 |
6-11 |
7-3 |
16 |
18 |
47.1% |
12 |
T2 |
84.6 |
83.3 |
11-6 |
5-12 |
6-4 |
11 |
23 |
32.4% |
17 |
B2 |
82.6 |
88.2 |
6-11 |
5-12 |
2-8 |
7 |
27 |
20.6% |
21 |
B2 |
72 |
80.2 |
4-13 |
3-14 |
2-8 |
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America