Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Poland Woman's U16 3 0 100% 77.3 42.7
2 Finland Woman U16 2 1 66.7% 63.7 62.3
3 Ireland Woman's U16 1 2 33.3% 47.3 67
4 Romania Woman's U16 0 3 0% 48.3 64.7
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England Woman's U16 3 0 100% 63 54.3
2 Netherlands Woman's U16 2 1 66.7% 71.3 48.3
3 Israel Woman's U16 1 2 33.3% 59 62.7
4 Norway Woman's U16 0 3 0% 39.7 67.7
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ukraine Woman's U16 3 0 100% 64.7 48.3
2 Bulgaria Woman's U16 2 1 66.7% 63.7 58
3 Luxembourg Woman's U16 1 2 33.3% 51.7 59.7
4 Switzerland Woman's U16 0 3 0% 52.3 66.3
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U16 4 0 100% 69 37.8
2 Slovenia Woman's U16 3 1 75% 65 46.2
3 Lithuania Woman's U16 2 2 50% 64.8 48.8
4 Estonia Woman's U16 1 3 25% 38.8 53
5 Austria Woman's U16 0 4 0% 30 81.8