Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Greece Woman's U16 5 0 100% 70.6 38.2
2 Sweden Woman's U16 4 1 80% 67.4 48.2
3 Montenegro Woman's U16 3 2 60% 52.4 57.8
4 Great Britain Women's U16 2 3 40% 42.8 49.6
5 Iceland Woman's U16 1 4 20% 48 67.2
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Portugal Woman's U16 4 0 100% 63.8 47.5
2 Slovenia Woman's U16 3 1 75% 62.8 44.5
3 Estonia Woman's U16 2 2 50% 51.2 59.8
4 Slovakia Woman's U16 1 3 25% 50.2 58.2
5 Bulgaria Woman's U16 0 4 0% 49.8 67.8
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Israel Woman's U16 5 0 100% 76.8 39.2
2 Romania Woman's U16 4 1 80% 57.4 52
3 Ireland Woman's U16 3 2 60% 58.2 54.4
4 Switzerland Woman's U16 2 3 40% 52.2 58.4
5 Luxembourg Woman's U16 1 4 20% 56.4 65
6 Kosovo Woman's U16 0 5 0% 43.6 75.6
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U16 5 0 100% 89.6 53.6
2 Belarus Woman's U16 4 1 80% 80.4 48.8
3 Ukraine Woman's U16 3 2 60% 53.6 53
4 Norway Woman's U16 2 3 40% 59.4 59.8
5 Bosnia and Herzegovina U16 1 4 20% 54.4 62
6 Albania W U16 0 5 0% 33.6 93.8
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman's U16 2 0 100% 74 49
2 Iceland Woman's U16 0 1 0% 40 75