Rank Round
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Sweden Woman's U16 2 0 100% 72 53.5
2 Romania Woman's U16 1 1 50% 60 58
3 Slovenia Woman's U16 1 1 50% 59.5 61
4 Ireland Woman's U16 0 2 0% 52 71
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belarus Woman's U16 2 0 100% 69 54.5
2 Lithuania Woman's U16 2 0 100% 67 54
3 Poland Woman's U16 0 2 0% 60 70
4 Greece Woman's U16 0 2 0% 48.5 66
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman's U16 2 0 100% 58 48.5
2 Denmark Woman's U16 1 1 50% 52.5 46
3 Ukraine Woman's U16 1 1 50% 45 41.5
4 Switzerland Woman's U16 0 2 0% 37.5 57
Bảng H
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U16 2 0 100% 71.5 38
2 Israel Woman's U16 2 0 100% 66.5 42.5
3 Luxembourg Woman's U16 0 2 0% 47 71.5
4 Austria Woman's U16 0 2 0% 33.5 66.5
Bảng I
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Norway Woman's U16 2 1 66.7% 52 43.3
2 Scotland Woman's U16 1 2 33.3% 38.7 46.3
3 Albania W U16 0 3 0% 40 50.7