Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England Woman's U16 1 0 100% 69 57
2 Ireland Woman's U16 0 1 0% 57 69
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Israel Woman's U16 1 0 100% 78 66
2 Estonia Woman's U16 0 1 0% 66 78
Bảng 13-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Estonia Woman's U16 1 0 100% 71 61
2 Israel Woman's U16 1 0 100% 71 63
3 Ukraine Woman's U16 0 1 0% 63 71
4 Luxembourg Woman's U16 0 1 0% 61 71
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ukraine Woman's U16 1 0 100% 51 49
2 Luxembourg Woman's U16 0 1 0% 49 51
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U16 1 0 100% 71 56
2 Bosnia and Herzegovina U16 0 1 0% 56 71
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U16 1 0 100% 72 56
2 Bosnia and Herzegovina U16 1 0 100% 69 53
3 Portugal Woman's U16 0 1 0% 56 72
4 Romania Woman's U16 0 1 0% 53 69
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Romania Woman's U16 1 0 100% 56 31
2 Portugal Woman's U16 0 1 0% 31 56
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Montenegro Woman's U16 1 0 100% 83 74
2 Slovenia Woman's U16 0 1 0% 74 83
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovenia Woman's U16 1 0 100% 67 40
2 Montenegro Woman's U16 1 0 100% 78 57
3 England Woman's U16 0 1 0% 57 78
4 Ireland Woman's U16 0 1 0% 40 67