Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ireland Woman's U16 1 0 100% 85 77
2 Montenegro Woman's U16 0 1 0% 77 85
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England Woman's U16 1 0 100% 50 30
2 Switzerland Woman's U16 0 1 0% 30 50
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bosnia and Herzegovina U16 1 0 100% 58 35
2 Estonia Woman's U16 0 1 0% 35 58
Bảng 5-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia Woman's U16 1 0 100% 65 30
2 Portugal Woman's U16 1 0 100% 77 53
3 Croatia Woman's U16 1 0 100% 69 46
4 Switzerland Woman's U16 1 0 100% 58 39
5 Netherlands Woman's U16 1 0 100% 72 55
6 England Woman's U16 1 0 100% 58 45
7 Bosnia and Herzegovina U16 0 1 0% 45 58
8 Denmark Woman's U16 0 1 0% 55 72
9 Estonia Woman's U16 0 1 0% 39 58
10 Ireland Woman's U16 0 1 0% 46 69
11 Montenegro Woman's U16 0 1 0% 53 77
12 Bulgaria Woman's U16 0 1 0% 30 65
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia Woman's U16 1 0 100% 57 48
2 Netherlands Woman's U16 0 1 0% 48 57
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Denmark Woman's U16 1 0 100% 73 48
2 Bulgaria Woman's U16 0 1 0% 48 73
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Croatia Woman's U16 1 0 100% 47 39
2 Portugal Woman's U16 0 1 0% 39 47