Rank Round
Bảng 12-14
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Israel Woman's U16 2 0 100% 71.5 35
2 Romania Woman's U16 1 1 50% 61.5 56
3 Norway Woman's U16 0 2 0% 33 75
Bảng 15-17
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Estonia Woman's U16 2 0 100% 53.5 47
2 Austria Woman's U16 1 1 50% 51 52.5
3 Luxembourg Woman's U16 0 2 0% 49.5 54.5
Bảng 1-8
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U16 2 0 100% 67 47.5
2 Netherlands Woman's U16 2 0 100% 78 63.5
3 Slovenia Woman's U16 2 0 100% 55 43
4 England Woman's U16 2 0 100% 68.5 60.5
5 Poland Woman's U16 0 2 0% 61.5 69.5
6 Finland Woman U16 0 2 0% 62.5 77
7 Bulgaria Woman's U16 0 2 0% 47 61.5
8 Ukraine Woman's U16 0 2 0% 43.5 60.5
Bảng 3-4
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Netherlands Woman's U16 1 0 100% 54 44
2 Slovenia Woman's U16 0 1 0% 44 54
Bảng 5-6
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Poland Woman's U16 1 0 100% 61 53
2 Finland Woman U16 0 1 0% 53 61
Bảng 5-8
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U16 1 0 100% 73 55
2 Poland Woman's U16 1 0 100% 66 61
3 Bulgaria Woman's U16 0 1 0% 61 66
4 Ukraine Woman's U16 0 1 0% 55 73
Bảng 7-8
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman's U16 1 0 100% 53 31
2 Ukraine Woman's U16 0 1 0% 31 53
Bảng 9-11
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Lithuania Woman's U16 2 0 100% 62.5 44.5
2 Switzerland Woman's U16 1 1 50% 44.5 57
3 Ireland Woman's U16 0 2 0% 44 49.5
Bảng 9-17
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ireland Woman's U16 2 0 100% 63 40
2 Switzerland Woman's U16 2 0 100% 51 43
3 Lithuania Woman's U16 2 0 100% 53.5 50.5
4 Israel Woman's U16 1 1 50% 54 51
5 Romania Woman's U16 1 1 50% 61 58.5
6 Norway Woman's U16 1 1 50% 49 52
7 Luxembourg Woman's U16 0 2 0% 54.5 60
8 Estonia Woman's U16 0 2 0% 49.5 60.5
9 Austria Woman's U16 0 2 0% 34 54