Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Netherlands Woman's U16 5 0 100% 83.2 45.6
2 Israel Woman's U16 4 1 80% 70.2 51
3 Slovenia Woman's U16 3 2 60% 54.8 56.4
4 Estonia Woman's U16 2 3 40% 56.8 70.4
5 Austria Woman's U16 1 4 20% 50.8 69.2
6 Cyprus Woman's U16 0 5 0% 40.8 64
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Luxembourg Woman's U16 4 1 80% 65.2 39
2 Greece Woman's U16 4 1 80% 62.2 43.2
3 Ukraine Woman's U16 3 2 60% 50.6 44.4
4 Denmark Woman's U16 3 2 60% 53 48
5 Iceland Woman's U16 1 4 20% 51 52.4
6 Albania W U16 0 5 0% 37.8 92.8
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U16 5 0 100% 70 44.4
2 England Woman's U16 3 2 60% 64.2 52.4
3 Ireland Woman's U16 3 2 60% 57.6 50.8
4 Bosnia and Herzegovina U16 2 3 40% 57.2 59
5 Bulgaria Woman's U16 2 3 40% 43.2 66.6
6 Scotland Woman's U16 0 5 0% 44.8 63.8
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Poland Woman's U16 4 0 100% 73.2 38.5
2 Romania Woman's U16 3 1 75% 68 39.2
3 Belgium Woman's U16 2 2 50% 60 40
4 Norway Woman's U16 0 4 0% 26 76.8
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bosnia and Herzegovina U16 1 0 100% 76 31
2 Norway Woman's U16 1 1 50% 44 57.5
3 Scotland Woman's U16 0 1 0% 39 57
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Iceland Woman's U16 1 0 100% 89 44
2 Austria Woman's U16 1 0 100% 80 52
3 Slovenia Woman's U16 1 0 100% 58 49
4 Denmark Woman's U16 0 1 0% 49 58
5 Albania W U16 0 1 0% 52 80
6 Cyprus Woman's U16 0 1 0% 44 89
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium Woman's U16 1 0 100% 99 42
2 Estonia Woman's U16 1 0 100% 76 47
3 England Woman's U16 1 0 100% 64 56
4 Ukraine Woman's U16 0 1 0% 47 76
5 Bulgaria Woman's U16 0 1 0% 42 99