Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Portugal Woman's U16 4 0 100% 71 34.5
2 Finland Woman U16 3 1 75% 61.8 35.8
3 Estonia Woman's U16 1 3 25% 41.2 54.5
4 Bulgaria Woman's U16 1 3 25% 49.2 71
5 Norway Woman's U16 1 3 25% 34.8 62.2
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium Woman's U16 5 0 100% 95.6 44.4
2 Ukraine Woman's U16 4 1 80% 67.4 52.2
3 Slovenia Woman's U16 3 2 60% 69.4 54.4
4 Ireland Woman's U16 2 3 40% 58.6 57.8
5 Moldova Woman's U16 0 5 0% 18.6 95.4
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Greece Woman's U16 4 0 100% 71.5 35.2
2 Sweden Woman's U16 3 1 75% 53.2 58.8
3 Israel Woman's U16 2 2 50% 64.5 50.5
4 Luxembourg Woman's U16 1 3 25% 37.2 64.8
5 Iceland Woman's U16 0 4 0% 41.5 58.8
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Denmark Woman's U16 5 0 100% 74 52
2 Bosnia and Herzegovina U16 4 1 80% 75 56.8
3 Switzerland Woman's U16 3 2 60% 75.8 50.4
4 Slovakia Woman's U16 2 3 40% 52 66.4
5 Great Britain Women's U16 1 4 20% 47.8 56.8
6 Albania W U16 0 5 0% 42.4 84.6
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Norway Woman's U16 1 1 50% 57.5 38
2 Moldova Woman's U16 0 1 0% 14 60
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Great Britain Women's U16 1 0 100% 43 42
2 Iceland Woman's U16 1 1 50% 60 49
3 Albania W U16 0 1 0% 55 78