Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U16 3 0 100% 58 47.7
2 Portugal Woman's U16 2 1 66.7% 59.3 48.7
3 Ukraine Woman's U16 1 2 33.3% 55.7 62.3
4 Estonia Woman's U16 0 3 0% 45.7 60
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Lithuania Woman's U16 2 0 100% 80.5 63
2 Israel Woman's U16 1 1 50% 69.5 71
3 Denmark Woman's U16 0 2 0% 56 72
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Poland Woman's U16 3 0 100% 76 56
2 Bulgaria Woman's U16 2 1 66.7% 63 65.3
3 Luxembourg Woman's U16 1 2 33.3% 64.3 74
4 Romania Woman's U16 0 3 0% 67 75
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovenia Woman's U16 3 0 100% 70.7 44
2 Latvia Woman's U16 2 1 66.7% 65 39.7
3 Belarus Woman's U16 1 2 33.3% 56.3 46.7
4 Norway Woman's U16 0 3 0% 20.7 82.3