Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Portugal Woman's U16 3 0 100% 61.7 42.3
2 Latvia Woman's U16 2 1 66.7% 62 51
3 Ukraine Woman's U16 1 2 33.3% 57.7 54
4 Luxembourg Woman's U16 0 3 0% 43.7 77.7
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovenia Woman's U16 2 0 100% 66.5 51
2 England Woman's U16 1 1 50% 54.5 51.5
3 Estonia Woman's U16 0 2 0% 41.5 60
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Lithuania Woman's U16 3 0 100% 61.3 50
2 Bulgaria Woman's U16 2 1 66.7% 61.3 58.7
3 Romania Woman's U16 1 2 33.3% 58.7 60.3
4 Israel Woman's U16 0 3 0% 51 63.3
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U16 3 0 100% 72.3 44.3
2 Denmark Woman's U16 2 1 66.7% 67.7 52
3 Switzerland Woman's U16 1 2 33.3% 52.3 61
4 Ireland Woman's U16 0 3 0% 44.3 79.3
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England Woman's U16 3 0 100% 56 48
2 Portugal Woman's U16 2 1 66.7% 61.3 46
3 Ukraine Woman's U16 2 1 66.7% 49.3 43.7
4 Latvia Woman's U16 1 2 33.3% 59 63.3
5 Estonia Woman's U16 1 2 33.3% 46.7 59.7
6 Slovenia Woman's U16 0 3 0% 50.3 62
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U16 3 0 100% 71.3 58.7
2 Lithuania Woman's U16 2 1 66.7% 68 60
3 Bulgaria Woman's U16 2 1 66.7% 67.7 60
4 Romania Woman's U16 1 2 33.3% 58 59.7
5 Denmark Woman's U16 1 2 33.3% 61.3 64
6 Switzerland Woman's U16 0 3 0% 47 71