Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Croatia Woman's U16 4 0 100% 74 45.8
2 Slovakia Woman's U16 3 1 75% 76.8 48.5
3 Montenegro Woman's U16 1 3 25% 65.5 75.8
4 Ireland Woman's U16 1 3 25% 57 72.8
5 Austria Woman's U16 1 3 25% 52.2 82.8
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U16 3 1 75% 81.2 55.2
2 Romania Woman's U16 3 1 75% 66.2 61
3 Israel Woman's U16 2 2 50% 65.2 65.5
4 Estonia Woman's U16 2 2 50% 54.8 74.5
5 Switzerland Woman's U16 0 4 0% 45 56.2
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Denmark Woman's U16 4 0 100% 66.8 47.8
2 Bosnia and Herzegovina U16 2 2 50% 64.8 61.2
3 Slovenia Woman's U16 2 2 50% 54 54
4 Luxembourg Woman's U16 2 2 50% 51.2 52.2
5 Bulgaria Woman's U16 0 4 0% 40 61.5
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Netherlands Woman's U16 3 0 100% 74.3 48
2 Portugal Woman's U16 2 1 66.7% 56.7 49
3 England Woman's U16 1 2 33.3% 43.7 51
4 Ukraine Woman's U16 0 3 0% 47.3 74
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia Woman's U16 2 0 100% 74 57
2 Croatia Woman's U16 2 0 100% 59.5 44
3 Latvia Woman's U16 0 2 0% 49 64
4 Romania Woman's U16 0 2 0% 52 69.5
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Portugal Woman's U16 2 0 100% 64 56
2 Netherlands Woman's U16 1 1 50% 77 61
3 Denmark Woman's U16 1 1 50% 64.5 65
4 Bosnia and Herzegovina U16 0 2 0% 52.5 76
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Montenegro Woman's U16 2 0 100% 89 69
2 Ireland Woman's U16 1 1 50% 66.5 55
3 Israel Woman's U16 1 1 50% 68.5 76.5
4 Estonia Woman's U16 0 2 0% 55.5 79
Bảng H
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovenia Woman's U16 2 0 100% 62.5 49.5
2 Luxembourg Woman's U16 1 1 50% 59 56
3 England Woman's U16 1 1 50% 54 57
4 Ukraine Woman's U16 0 2 0% 51.5 64.5
Bảng I
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman's U16 1 1 50% 61.5 52.5
2 Switzerland Woman's U16 1 1 50% 53.5 52
3 Austria Woman's U16 1 1 50% 48.5 59