Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Croatia Woman's U18 4 0 100% 85.2 40.2
2 Iceland Woman's U18 3 1 75% 64.2 68
3 Netherlands Woman's U18 2 2 50% 52.2 56.8
4 Denmark Woman's U18 1 3 25% 55.8 64
5 North Macedonia Women's U18 0 4 0% 45.8 74.2
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bosnia and Herzegovina U18 3 0 100% 59.7 46
2 Ireland Woman's U18 2 1 66.7% 52.3 53
3 Norway Woman's U18 1 2 33.3% 49 58
4 Great Britain Woman's U18 0 3 0% 52.7 56.7
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Luxembourg Woman's U18 3 0 100% 76 69.3
2 Greece Woman's U18 2 1 66.7% 59 49.7
3 Austria Woman's U18 1 2 33.3% 54.7 60
4 Romania Woman's U18 0 3 0% 65.7 76.3
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman'sU18 3 1 75% 60.2 52
2 Slovakia Woman's U18 2 2 50% 63.2 54.2
3 Estonia Woman's U18 2 2 50% 53.2 57.8
4 Ukraine Woman's U18 2 2 50% 57.8 64.8
5 Sweden Woman's U18 1 3 25% 60 65.8