Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ireland Woman's U18 1 0 100% 97 90
2 Israel Woman's U18 0 1 0% 90 97
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England Woman's U18 1 0 100% 87 51
2 Austria Woman's U18 0 1 0% 51 87
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Luxembourg Woman's U18 1 0 100% 64 60
2 Finland Woman U18 0 1 0% 60 64
Bảng 5-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England Woman's U18 1 0 100% 96 67
2 Portugal Woman's U18 1 0 100% 74 62
3 Austria Woman's U18 1 0 100% 78 68
4 Netherlands Woman's U18 1 0 100% 72 69
5 Bosnia and Herzegovina U18 1 0 100% 80 78
6 Estonia Woman's U18 1 0 100% 63 61
7 Israel Woman's U18 0 1 0% 78 80
8 Hungary Woman's U18 0 1 0% 61 63
9 Germany Woman's U18 0 1 0% 69 72
10 Finland Woman U18 0 1 0% 68 78
11 Ireland Woman's U18 0 1 0% 62 74
12 Luxembourg Woman's U18 0 1 0% 67 96
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Hungary Woman's U18 1 0 100% 64 55
2 Germany Woman's U18 0 1 0% 55 64
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bosnia and Herzegovina U18 1 0 100% 61 59
2 Portugal Woman's U18 0 1 0% 59 61