Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Portugal Woman's U18 1 0 100% 78 71
2 Israel Woman's U18 0 1 0% 71 78
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Estonia Woman's U18 1 0 100% 38 36
2 Switzerland Woman's U18 0 1 0% 36 38
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman'sU18 1 0 100% 75 68
2 Bosnia and Herzegovina U18 0 1 0% 68 75
Bảng 17-18名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Luxembourg Woman's U18 1 0 100% 50 34
2 Scotland Woman's U18 0 1 0% 34 50
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Croatia Woman's U18 1 0 100% 78 48
2 Denmark Woman's U18 0 1 0% 48 78
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U18 1 0 100% 62 53
2 England Woman's U18 0 1 0% 53 62
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U18 1 0 100% 69 55
2 Slovakia Woman's U18 1 0 100% 65 63
3 Turkey Woman's U18 0 1 0% 63 65
4 Montenegro Woman's U18 0 1 0% 55 69
Bảng 9-18名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Israel Woman's U18 3 0 100% 62.3 48.7
2 Germany Woman's U18 3 0 100% 61 49.3
3 Montenegro Woman's U18 2 1 66.7% 63.7 54.7
4 Bosnia and Herzegovina U18 2 1 66.7% 51.7 50.7
5 Portugal Woman's U18 1 1 50% 52.5 51.5
6 Bulgaria Woman'sU18 1 1 50% 60 62
7 Switzerland Woman's U18 0 2 0% 47 55.5
8 Estonia Woman's U18 0 2 0% 54 64.5
9 Luxembourg Woman's U18 0 2 0% 50.5 62
10 Scotland Woman's U18 0 2 0% 41 62.5