Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U18 1 0 100% 74 72
2 Ukraine Woman's U18 0 1 0% 72 74
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Israel Woman's U18 1 0 100% 70 52
2 Montenegro Woman's U18 0 1 0% 52 70
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Norway Woman's U18 0 1 0% 62 72
Bảng 17-18名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Switzerland Woman's U18 1 0 100% 53 46
2 Scotland Woman's U18 0 1 0% 46 53
Bảng 3-4名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Portugal Woman's U18 1 0 100% 68 57
2 Hungary Woman's U18 0 1 0% 57 68
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman'sU18 1 0 100% 79 45
2 Denmark Woman's U18 0 1 0% 45 79
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman'sU18 1 0 100% 82 66
2 Denmark Woman's U18 1 0 100% 78 71
3 Germany Woman's U18 0 1 0% 71 78
4 Lithuania Woman's U18 0 1 0% 66 82
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Lithuania Woman's U18 1 0 100% 72 66
2 Germany Woman's U18 0 1 0% 66 72
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U18 1 0 100% 73 32
2 Austria Woman's U18 0 1 0% 32 73