Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Norway Woman's U18 1 0 100% 66 60
2 Bulgaria Woman'sU18 0 1 0% 60 66
Bảng 3-4名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U18 1 0 100% 71 64
2 Finland Woman U18 0 1 0% 64 71
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Hungary Woman's U18 1 0 100% 82 65
2 Belarus Woman's U18 0 1 0% 65 82
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belarus Woman's U18 1 0 100% 64 48
2 Hungary Woman's U18 1 0 100% 71 60
3 Israel Woman's U18 0 1 0% 60 71
4 Portugal Woman's U18 0 1 0% 48 64
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Portugal Woman's U18 1 0 100% 68 57
2 Israel Woman's U18 0 1 0% 57 68
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U18 1 0 100% 57 56
2 Denmark Woman's U18 0 1 0% 56 57
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U18 1 0 100% 89 50
2 Denmark Woman's U18 1 0 100% 70 45
3 Bulgaria Woman'sU18 0 1 0% 45 70
4 Norway Woman's U18 0 1 0% 50 89