Rank Round
Bảng 11-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belarus Woman's U18 1 0 100% 68 50
2 England Woman's U18 0 1 0% 50 68
Bảng 13-14名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ukraine Woman's U18 1 0 100% 61 41
2 Luxembourg Woman's U18 0 1 0% 41 61
Bảng 13-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ukraine Woman's U18 1 0 100% 59 32
2 Luxembourg Woman's U18 1 0 100% 67 61
3 Bulgaria Woman'sU18 0 1 0% 61 67
4 Switzerland Woman's U18 0 1 0% 32 59
Bảng 15-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bulgaria Woman'sU18 1 0 100% 58 52
2 Switzerland Woman's U18 0 1 0% 52 58
Bảng 17-20名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ireland Woman's U18 1 0 100% 90 56
2 Iceland Woman's U18 1 0 100% 70 50
3 Albania Woman's U18 0 1 0% 50 70
4 Cyprus Woman's U18 0 1 0% 56 90
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U18 1 0 100% 59 54
2 Romania Woman's U18 0 1 0% 54 59
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U18 1 0 100% 86 47
2 Romania Woman's U18 1 0 100% 60 42
3 Bosnia and Herzegovina U18 0 1 0% 42 60
4 Denmark Woman's U18 0 1 0% 47 86
Bảng 7-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bosnia and Herzegovina U18 1 0 100% 65 61
2 Denmark Woman's U18 0 1 0% 61 65
Bảng 9-10名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U18 1 0 100% 56 53
2 Greece Woman's U18 0 1 0% 53 56
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Greece Woman's U18 1 0 100% 60 47
2 Finland Woman U18 1 0 100% 62 50
3 Belarus Woman's U18 0 1 0% 50 62
4 England Woman's U18 0 1 0% 47 60