Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bosnia and Herzegovina U18 4 0 100% 77.2 66
2 Iceland Woman's U18 3 1 75% 69 66
3 Finland Woman U18 2 2 50% 69.8 66.5
4 Portugal Woman's U18 1 3 25% 57 61
5 Romania Woman's U18 0 4 0% 60 73.5
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belarus Woman's U18 4 0 100% 82.8 54.2
2 Poland Woman's U18 3 1 75% 76 47.2
3 Ukraine Woman's U18 2 2 50% 67.2 50.5
4 Denmark Woman's U18 1 3 25% 59.8 63.8
5 Albania Woman's U18 0 4 0% 32.5 102.5
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Greece Woman's U18 4 0 100% 63.2 49
2 Ireland Woman's U18 3 1 75% 72 50.2
3 Estonia Woman's U18 2 2 50% 53.2 49.8
4 England Woman's U18 1 3 25% 56.2 58.5
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Sweden Woman's U18 3 0 100% 75 35.3
2 Germany Woman's U18 2 1 66.7% 67.7 50.3
3 Bulgaria Woman'sU18 1 2 33.3% 61.7 64.3
4 Scotland Woman's U18 0 3 0% 34.3 88.7