Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Sweden Woman's U18 4 0 100% 71.8 41.5
2 Turkey Woman's U18 3 1 75% 69.8 43.8
3 Belarus Woman's U18 2 2 50% 68.5 50.8
4 Switzerland Woman's U18 1 3 25% 54 51
5 Albania Woman's U18 0 4 0% 23.8 100.8
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Romania Woman's U18 4 0 100% 64.2 54.8
2 Denmark Woman's U18 3 1 75% 67.5 62
3 Greece Woman's U18 2 2 50% 61.5 60.2
4 Luxembourg Woman's U18 1 3 25% 59.5 64.2
5 Iceland Woman's U18 0 4 0% 46.8 58.2
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovakia Woman's U18 4 0 100% 68.2 42.8
2 Germany Woman's U18 3 1 75% 62.8 49.5
3 Finland Woman U18 2 2 50% 61.2 52.2
4 Ukraine Woman's U18 1 3 25% 55.8 58
5 Cyprus Woman's U18 0 4 0% 35 80.5
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U18 4 0 100% 68.8 37.5
2 Bosnia and Herzegovina U18 3 1 75% 59.2 55.2
3 England Woman's U18 2 2 50% 51.8 51.2
4 Bulgaria Woman'sU18 1 3 25% 50.5 60.8
5 Ireland Woman's U18 0 4 0% 42.8 68.2
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Turkey Woman's U18 2 0 100% 75 50
2 Sweden Woman's U18 2 0 100% 45.5 32
3 Romania Woman's U18 0 2 0% 46 51.5
4 Denmark Woman's U18 0 2 0% 36 69
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U18 2 0 100% 55 44
2 Slovakia Woman's U18 1 1 50% 54 45
3 Germany Woman's U18 1 1 50% 60 61.5
4 Bosnia and Herzegovina U18 0 2 0% 51.5 70
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belarus Woman's U18 1 1 50% 62 47
2 Greece Woman's U18 1 1 50% 44.5 45.5
3 Switzerland Woman's U18 1 1 50% 40.5 44.5
4 Luxembourg Woman's U18 1 1 50% 47 57
Bảng H
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Finland Woman U18 2 0 100% 51 45.5
2 Ukraine Woman's U18 1 1 50% 62.5 54
3 England Woman's U18 1 1 50% 49.5 43.5
4 Bulgaria Woman'sU18 0 2 0% 50 70
Bảng I
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Iceland Woman's U18 2 0 100% 67.5 43.5
2 Ireland Woman's U18 1 1 50% 71.5 59
3 Cyprus Woman's U18 1 1 50% 53 60.5
4 Albania Woman's U18 0 2 0% 52 81