Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Lithuania Woman's U18 4 0 100% 89 48.8
2 Poland Woman's U18 3 1 75% 65.2 46.2
3 Estonia Woman's U18 2 2 50% 56.5 59.5
4 Israel Woman's U18 1 3 25% 50.2 59
5 Norway Woman's U18 0 4 0% 28.8 76.2
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Ukraine Woman's U18 2 1 66.7% 72 60.7
2 Bulgaria Woman'sU18 2 1 66.7% 70.3 62.3
3 Finland Woman U18 2 1 66.7% 69.3 63.3
4 Switzerland Woman's U18 0 3 0% 46 71.3
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Hungary Woman's U18 3 0 100% 81 50.7
2 Latvia Woman's U18 2 1 66.7% 64 54
3 Romania Woman's U18 1 2 33.3% 67.3 73
4 Scotland Woman's U18 0 3 0% 53.7 88.3
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium Woman's U18 4 0 100% 75.2 44.8
2 Bosnia and Herzegovina U18 3 1 75% 65 57.8
3 Germany Woman's U18 2 2 50% 57.5 55.2
4 Austria Woman's U18 1 3 25% 57.5 76.5
5 Denmark Woman's U18 0 4 0% 57.5 78.5
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Poland Woman's U18 2 0 100% 80.5 56
2 Lithuania Woman's U18 1 1 50% 86.5 81.5
3 Ukraine Woman's U18 1 1 50% 63.5 70
4 Bulgaria Woman'sU18 0 2 0% 74 97
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U18 2 0 100% 60.5 51
2 Belgium Woman's U18 1 1 50% 68.5 58
3 Bosnia and Herzegovina U18 1 1 50% 56 64.5
4 Hungary Woman's U18 0 2 0% 62 73.5
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Estonia Woman's U18 2 0 100% 66 55.5
2 Finland Woman U18 2 1 66.7% 71 43
3 Israel Woman's U18 1 1 50% 52 52
4 Switzerland Woman's U18 1 2 33.3% 45.7 55.7
5 Norway Woman's U18 0 2 0% 30 67.5
Bảng H
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Germany Woman's U18 2 0 100% 78 57
2 Austria Woman's U18 2 0 100% 67.5 48.5
3 Denmark Woman's U18 1 1 50% 53.5 60.5
4 Romania Woman's U18 1 2 33.3% 63.3 65.7
5 Scotland Woman's U18 0 3 0% 47.3 67