Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Greece Woman's U18 4 0 100% 71.8 44.2
2 Romania Woman's U18 3 1 75% 67.8 52
3 Switzerland Woman's U18 2 2 50% 53.8 69.5
4 Portugal Woman's U18 1 3 25% 64.2 62.8
5 Luxembourg Woman's U18 0 4 0% 44.2 73.2
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Croatia Woman's U18 3 0 100% 67.7 48.7
2 Denmark Woman's U18 2 1 66.7% 60.3 63
3 Germany Woman's U18 1 2 33.3% 60.7 55
4 Bosnia and Herzegovina U18 0 3 0% 47 69
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 England Woman's U18 4 0 100% 65.5 50.5
2 Finland Woman U18 3 1 75% 72.5 46.8
3 Estonia Woman's U18 2 2 50% 63.2 55.5
4 Bulgaria Woman'sU18 1 3 25% 52.8 67.8
5 Scotland Woman's U18 0 4 0% 36.8 70.2
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belarus Woman's U18 3 0 100% 85.7 52.7
2 Netherlands Woman's U18 2 1 66.7% 74 55.7
3 Montenegro Woman's U18 1 2 33.3% 55.3 80
4 Israel Woman's U18 0 3 0% 56.3 83
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Romania Woman's U18 2 0 100% 72.5 58
2 Greece Woman's U18 2 0 100% 69 57
3 Denmark Woman's U18 0 2 0% 55 67.5
4 Croatia Woman's U18 0 2 0% 60 74
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Netherlands Woman's U18 2 0 100% 70 59
2 Belarus Woman's U18 2 0 100% 81.5 72.5
3 England Woman's U18 0 2 0% 69 77.5
4 Finland Woman U18 0 2 0% 62.5 74