Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Greece Woman's U18 4 0 100% 70 47
2 Germany Woman's U18 3 1 75% 57.2 48.2
3 Austria Woman's U18 2 2 50% 57.5 61.5
4 Luxembourg Woman's U18 1 3 25% 56.5 63
5 Switzerland Woman's U18 0 4 0% 45.5 67
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovenia Woman's U18 3 1 75% 71 58.5
2 Estonia Woman's U18 3 1 75% 57.8 55.5
3 Portugal Woman's U18 2 2 50% 59.2 59.2
4 Israel Woman's U18 1 3 25% 65.8 75.2
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Netherlands Woman's U18 4 0 100% 74 61.2
2 Hungary Woman's U18 3 1 75% 72.2 61.2
3 Finland Woman U18 1 3 25% 66 72.8
4 Bosnia and Herzegovina U18 1 3 25% 61.5 68.5
5 Denmark Woman's U18 1 3 25% 60.5 70.5
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Latvia Woman's U18 4 0 100% 93.5 49.2
2 Belgium Woman's U18 3 1 75% 83.8 58.2
3 Ireland Woman's U18 2 2 50% 60.2 66.8
4 England Woman's U18 1 3 25% 58.5 78.5
5 Scotland Woman's U18 0 4 0% 45.8 89
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Slovenia Woman's U18 2 0 100% 81 51
2 Estonia Woman's U18 1 1 50% 55 53
3 Greece Woman's U18 1 1 50% 50 65
4 Germany Woman's U18 0 2 0% 54 71
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium Woman's U18 2 0 100% 77 55
2 Latvia Woman's U18 2 0 100% 78.5 58
3 Hungary Woman's U18 0 2 0% 60.5 72.5
4 Netherlands Woman's U18 0 2 0% 52.5 83
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Portugal Woman's U18 2 0 100% 65 42.5
2 Israel Woman's U18 2 0 100% 76 65.5
3 Luxembourg Woman's U18 0 2 0% 54.5 68.5
4 Austria Woman's U18 0 2 0% 53.5 72.5
Bảng H
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Bosnia and Herzegovina U18 2 0 100% 66 58.5
2 Ireland Woman's U18 1 1 50% 62 59.5
3 England Woman's U18 1 1 50% 68 68
4 Finland Woman U18 0 2 0% 61.5 71.5
Bảng I
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Denmark Woman's U18 2 1 66.7% 78.3 70.7
2 Scotland Woman's U18 2 1 66.7% 76 71.7
3 Switzerland Woman's U18 0 3 0% 59.3 72.3