Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tokyo Verdy(Trẻ) 6 4 1 1 4 13
2 JEF United Ichihara(Trẻ) 6 4 0 2 15 12
3 Consadole Sapporo(Trẻ) 6 3 1 2 4 10
4 Thespa Kusatsu(Trẻ) 6 0 0 6 -23 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Yokohama F Marinos(Trẻ) 8 6 1 1 33 19
2 Omiya Ardija(Trẻ) 8 5 1 2 5 16
3 Vegalta Sendai(Trẻ) 8 4 1 3 -2 13
4 Yokohama(Trẻ) 8 3 1 4 4 10
5 Mito Hollyhock Yth. 8 0 0 8 -40 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kashiwa Reysol(Trẻ) 6 4 2 0 14 14
2 Kashima Antlers(Trẻ) 6 4 1 1 11 13
3 Shonan Bellmare(Trẻ) 6 0 3 3 -7 3
4 Ventforet Kofu(Trẻ) 6 0 2 4 -18 2
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Tokyo(Trẻ) 8 7 0 1 15 21
2 Urawa Red Diamonds(Trẻ) 8 6 1 1 22 19
3 Kawasaki Frontale(Trẻ) 8 4 0 4 -1 12
4 Albirex Niigata(Trẻ) 8 2 1 5 -11 7
5 Montedio Yamagata Am 8 0 0 8 -25 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Oita Trinita(Trẻ) 6 5 1 0 15 16
2 Sanfrecce Hiroshima(Trẻ) 6 2 2 2 6 8
3 Vissel Kobe(Trẻ) 6 2 2 2 4 8
4 Tokushima Vortis(Trẻ) 6 0 1 5 -25 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Cerezo Osaka(Trẻ) 8 5 3 0 8 18
2 Gamba Osaka(Trẻ) 8 4 2 2 20 14
3 Shimizu S-Pulse(Trẻ) 8 3 1 4 -2 10
4 Avispa Fukuoka(Trẻ) 8 3 0 5 -6 9
5 Sagan Tosu(Trẻ) 8 1 2 5 -20 5
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nagoya Grampus Eight(Trẻ) 6 2 4 0 3 10
2 Kyoto Purple Sanga(Trẻ) 6 2 2 2 1 8
3 Ehime FC(Trẻ) 6 2 1 3 -9 7
4 Jubilo Iwata(Trẻ) 6 1 3 2 5 6