Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kashiwa Reysol(Trẻ) 6 5 1 0 16 16
2 JEF United Ichihara(Trẻ) 6 4 0 2 5 12
3 Ventforet Kofu(Trẻ) 6 2 1 3 -4 7
4 Vegalta Sendai(Trẻ) 6 0 0 6 -17 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tokyo Verdy(Trẻ) 8 7 0 1 18 21
2 Omiya Ardija(Trẻ) 8 5 2 1 8 17
3 Yokohama(Trẻ) 8 3 2 3 -1 11
4 Urawa Red Diamonds(Trẻ) 8 2 1 5 -6 7
5 Thespa Kusatsu(Trẻ) 8 0 1 7 -19 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Tokyo(Trẻ) 8 8 0 0 26 24
2 Consadole Sapporo(Trẻ) 8 5 1 2 11 16
3 Kawasaki Frontale(Trẻ) 8 4 0 4 -4 12
4 Mito Hollyhock Yth. 8 1 2 5 -10 5
5 Tochigi SC Am 8 0 1 7 -23 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Yokohama F Marinos(Trẻ) 6 5 0 1 11 15
2 Shonan Bellmare(Trẻ) 6 3 1 2 5 10
3 Kashima Antlers(Trẻ) 6 3 1 2 4 10
4 Montedio Yamagata Am 6 0 0 6 -20 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Jubilo Iwata(Trẻ) 6 4 2 0 11 14
2 Cerezo Osaka(Trẻ) 6 3 2 1 12 11
3 Avispa Fukuoka(Trẻ) 6 2 2 2 10 8
4 FC Gifu Am 6 0 0 6 -33 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sanfrecce Hiroshima(Trẻ) 6 5 1 0 15 16
2 Ehime FC(Trẻ) 6 3 0 3 3 9
3 Oita Trinita(Trẻ) 6 1 2 3 -5 5
4 Tokushima Vortis(Trẻ) 6 1 1 4 -13 4
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Vissel Kobe(Trẻ) 6 3 2 1 7 11
2 Albirex Niigata(Trẻ) 6 3 1 2 -2 10
3 Nagoya Grampus Eight(Trẻ) 6 2 2 2 0 8
4 Sagan Tosu(Trẻ) 6 1 1 4 -5 4
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kyoto Purple Sanga(Trẻ) 6 5 1 0 19 16
2 Shimizu S-Pulse(Trẻ) 6 4 0 2 5 12
3 Gamba Osaka(Trẻ) 6 2 1 3 6 7
4 Roasso Kumamoto Am 6 0 0 6 -30 0
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.