Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tokyo Verdy(Trẻ) 8 6 1 1 21 19
2 JEF United Ichihara(Trẻ) 8 5 3 0 12 18
3 Consadole Sapporo(Trẻ) 8 4 1 3 12 13
4 Mito Hollyhock Yth. 8 2 0 6 -10 6
5 Thespa Kusatsu(Trẻ) 8 0 1 7 -35 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Yokohama F Marinos(Trẻ) 6 5 0 1 10 15
2 Kashima Antlers(Trẻ) 6 2 2 2 2 8
3 Ventforet Kofu(Trẻ) 6 1 2 3 -4 5
4 Vegalta Sendai(Trẻ) 6 1 2 3 -8 5
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Tokyo(Trẻ) 8 7 0 1 26 21
2 Omiya Ardija(Trẻ) 8 6 0 2 14 18
3 Yokohama(Trẻ) 8 3 1 4 -7 10
4 Montedio Yamagata Am 8 2 1 5 -15 7
5 Shonan Bellmare(Trẻ) 8 1 0 7 -18 3
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kashiwa Reysol(Trẻ) 6 6 0 0 16 18
2 Urawa Red Diamonds(Trẻ) 6 3 1 2 1 10
3 Kawasaki Frontale(Trẻ) 6 1 1 4 -6 4
4 Albirex Niigata(Trẻ) 6 1 0 5 -11 3
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Gamba Osaka(Trẻ) 6 5 1 0 13 16
2 Shimizu S-Pulse(Trẻ) 6 4 1 1 5 13
3 Oita Trinita(Trẻ) 6 2 0 4 -2 6
4 Tokushima Vortis(Trẻ) 6 0 0 6 -16 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Cerezo Osaka(Trẻ) 6 4 1 1 10 13
2 Sanfrecce Hiroshima(Trẻ) 6 4 0 2 4 12
3 Vissel Kobe(Trẻ) 6 2 1 3 -3 7
4 Ehime FC(Trẻ) 6 1 0 5 -11 3
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nagoya Grampus Eight(Trẻ) 8 5 2 1 14 17
2 Kyoto Purple Sanga(Trẻ) 8 3 2 3 1 11
3 Sagan Tosu(Trẻ) 8 3 1 4 -14 10
4 Avispa Fukuoka(Trẻ) 8 2 3 3 1 9
5 Jubilo Iwata(Trẻ) 8 2 2 4 -2 8