Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kashima Antlers(Trẻ) 3 2 1 0 8 7
2 JEF United Ichihara(Trẻ) 3 2 0 1 8 6
3 FC Tokyo(Trẻ) 3 1 1 1 10 4
4 Mito Hollyhock Yth. 3 0 0 3 -26 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kashiwa Reysol(Trẻ) 3 2 1 0 7 7
2 Omiya Ardija(Trẻ) 3 1 2 0 1 5
3 Vegalta Sendai(Trẻ) 3 1 1 1 -2 4
4 Tochigi SC Am 3 0 0 3 -6 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Consadole Sapporo(Trẻ) 3 3 0 0 8 9
2 Urawa Red Diamonds(Trẻ) 3 2 0 1 4 6
3 Thespa Kusatsu(Trẻ) 3 1 0 2 -6 3
4 Montedio Yamagata Am 3 0 0 3 -6 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Shimizu S-Pulse(Trẻ) 3 2 1 0 4 7
2 Albirex Niigata(Trẻ) 3 2 0 1 3 6
3 Yokohama F Marinos(Trẻ) 3 1 1 1 -2 4
4 FC Gifu Am 3 0 0 3 -5 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kyoto Purple Sanga(Trẻ) 3 2 1 0 5 7
2 Tokyo Verdy(Trẻ) 3 1 1 1 0 4
3 Kawasaki Frontale(Trẻ) 3 1 0 2 -3 3
4 Ventforet Kofu(Trẻ) 3 0 2 1 -2 2
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nagoya Grampus Eight(Trẻ) 3 2 1 0 7 7
2 Yokohama(Trẻ) 3 1 1 1 -1 4
3 Jubilo Iwata(Trẻ) 3 1 0 2 -1 3
4 Shonan Bellmare(Trẻ) 3 1 0 2 -5 3
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sanfrecce Hiroshima(Trẻ) 3 3 0 0 5 9
2 Avispa Fukuoka(Trẻ) 3 2 0 1 6 6
3 Ehime FC(Trẻ) 3 1 0 2 -2 3
4 Gainare Tottori Am 3 0 0 3 -9 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Cerezo Osaka(Trẻ) 3 3 0 0 22 9
2 Oita Trinita(Trẻ) 3 2 0 1 18 6
3 Tokushima Vortis(Trẻ) 3 1 0 2 -1 3
4 Giravanz Kitakyushu Am 3 0 0 3 -39 0
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Gamba Osaka(Trẻ) 3 3 0 0 12 9
2 Vissel Kobe(Trẻ) 3 2 0 1 4 6
3 Sagan Tosu(Trẻ) 3 1 0 2 -6 3
4 Roasso Kumamoto Am 3 0 0 3 -10 0