Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Tokyo(Trẻ) 8 7 0 1 42 21
2 Omiya Ardija(Trẻ) 8 6 0 2 19 18
3 Consadole Sapporo(Trẻ) 8 5 0 3 9 15
4 Montedio Yamagata Am 8 2 0 6 -8 6
5 Thespa Kusatsu(Trẻ) 8 0 0 8 -62 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tokyo Verdy(Trẻ) 6 4 1 1 6 13
2 JEF United Ichihara(Trẻ) 6 3 1 2 7 10
3 Vegalta Sendai(Trẻ) 6 2 3 1 7 9
4 Mito Hollyhock Yth. 6 0 1 5 -20 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kashiwa Reysol(Trẻ) 6 4 1 1 11 13
2 Kashima Antlers(Trẻ) 6 4 1 1 6 13
3 Shonan Bellmare(Trẻ) 6 3 0 3 -2 9
4 Ventforet Kofu(Trẻ) 6 0 0 6 -15 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Yokohama F Marinos(Trẻ) 8 6 1 1 16 19
2 Kawasaki Frontale(Trẻ) 8 5 1 2 4 16
3 Urawa Red Diamonds(Trẻ) 8 4 0 4 2 12
4 Yokohama(Trẻ) 8 2 1 5 -8 7
5 Tochigi SC Am 8 1 1 6 -14 4
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Gamba Osaka(Trẻ) 6 6 0 0 32 18
2 Albirex Niigata(Trẻ) 6 3 1 2 5 10
3 Vissel Kobe(Trẻ) 6 2 1 3 7 7
4 Roasso Kumamoto Am 6 0 0 6 -44 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nagoya Grampus Eight(Trẻ) 6 5 0 1 33 15
2 Kyoto Purple Sanga(Trẻ) 6 5 0 1 25 15
3 Avispa Fukuoka(Trẻ) 6 2 0 4 9 6
4 FC Gifu Am 6 0 0 6 -67 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Sanfrecce Hiroshima(Trẻ) 6 5 1 0 17 16
2 Oita Trinita(Trẻ) 6 2 2 2 -2 8
3 Shimizu S-Pulse(Trẻ) 6 2 0 4 -6 6
4 Sagan Tosu(Trẻ) 6 1 1 4 -9 4
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Jubilo Iwata(Trẻ) 6 3 2 1 9 11
2 Cerezo Osaka(Trẻ) 6 3 1 2 6 10
3 Tokushima Vortis(Trẻ) 6 2 3 1 0 9
4 Ehime FC(Trẻ) 6 1 0 5 -15 3
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.