Qualifier groups
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Nigeria 6 5 0 1 18 15
2 Guinea Bissau 6 4 1 1 6 13
3 Sierra Leone 6 1 2 3 -1 5
4 Sao Tome & Principe 6 0 1 5 -23 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Burkina Faso 6 3 2 1 3 11
2 Cape Verde 6 3 1 2 2 10
3 Togo 6 2 2 2 0 8
4 Eswatini 6 0 3 3 -5 3
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Cameroon 4 2 1 1 3 7
2 Namibia 4 1 2 1 0 5
3 Burundi 4 1 1 2 -3 4
4 Kenya 0 0 0 0 0 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ai Cập 6 5 0 1 7 15
2 Guinea 6 3 1 2 2 10
3 Malawi 6 1 2 3 -6 5
4 Ethiopia 6 1 1 4 -3 4
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ghana 6 3 3 0 5 12
2 Angola 6 2 3 1 1 9
3 Trung Phi 6 2 1 3 2 7
4 Madagascar 6 0 3 3 -8 3
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Algeria 6 5 1 0 7 16
2 Tanzania 6 2 2 2 -1 8
3 Uganda 6 2 1 3 -1 7
4 Niger 6 0 2 4 -5 2
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Mali 6 5 0 1 13 15
2 Gambia 6 3 1 2 0 10
3 Congo 6 2 1 3 -5 7
4 Nam Sudan 6 1 0 5 -8 3
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Zambia 6 4 1 1 6 13
2 Bờ Biển Ngà 6 4 1 1 4 13
3 Comoros 6 2 1 3 -2 7
4 Lesotho 6 0 1 5 -8 1
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Mauritania 6 3 2 1 5 11
2 D.R. Congo 6 3 1 2 4 10
3 Gabon 6 2 1 3 -2 7
4 Sudan 6 2 0 4 -7 6
Bảng J
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tunisia 6 4 1 1 10 13
2 Guinea Xích đạo 6 4 1 1 2 13
3 Botswana 6 1 1 4 -6 4
4 Libya 6 1 1 4 -6 4
Bảng K
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ma Rốc 4 3 0 1 5 9
2 Nam Phi 4 2 1 1 1 7
3 Liberia 4 0 1 3 -6 1
4 Zimbabwe 0 0 0 0 0 0
Bảng L
XH Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Senegal 6 4 2 0 8 14
2 Mozambique 6 3 1 2 -1 10
3 Rwanda 6 0 4 2 -3 4
4 Benin 6 0 3 3 -4 3
Chú ý: Đội bóng có dấu màu đỏ đã được lọt vào vòng tiếp theo.