XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ RCB Thượng Hải | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 |
2 | Nữ Quanjian Đài Liên | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 |
3 | Nữ Changchun RCB | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 |
4 | Nữ Huisen Thiên Tân | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 |
5 | Nữ Huatai Giang Tô | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 |
6 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 |
7 | Nữ Quân giải phóng | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 |
8 | Nữ Yuandong Hà Bắc | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 |