XH | Đội bóng |
---|---|
1 | Nữ RCB Thượng Hải |
2 | Nữ Quanjian Đài Liên |
3 | Nữ Changchun RCB |
4 | Nữ Huatai Giang Tô |
5 | Nữ Huisen Thiên Tân |
6 | Nữ Quân giải phóng |
7 | Nữ Beikong Bắc Kinh |
8 | Nữ Yuandong Hà Bắc |
Tr | T | H | B | Điểm | 6 trận gần đây |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 | 4 | 1 | 31 | T H H B H T ? |
14 | 9 | 3 | 2 | 30 | T H T T T B ? |
14 | 7 | 4 | 3 | 25 | B T H T B B ? |
14 | 7 | 3 | 4 | 24 | T T H T H T ? |
14 | 4 | 4 | 6 | 16 | B T B T H T ? |
14 | 4 | 1 | 9 | 13 | B B T B T T ? |
14 | 2 | 4 | 8 | 10 | H B H B B B ? |
14 | 0 | 5 | 9 | 5 | H B B B H B ? |