XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ RCB Thượng Hải | 14 | 4 | 10 | 0 | 22 |
2 | Nữ Quanjian Đài Liên | 14 | 3 | 10 | 1 | 19 |
3 | Nữ Quân giải phóng | 14 | 3 | 9 | 2 | 18 |
4 | Nữ Huisen Thiên Tân | 14 | 2 | 11 | 1 | 17 |
5 | Nữ Changchun RCB | 14 | 1 | 11 | 2 | 14 |
6 | Nữ Huatai Giang Tô | 14 | 1 | 11 | 2 | 14 |
7 | Nữ Yuandong Hà Bắc | 14 | 0 | 11 | 3 | 11 |
8 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 14 | 0 | 11 | 3 | 11 |