XH Đội bóng
1 Vikingur Reykjavik
2 Breidablik
3 Hafnarfjordur FH
4 Valur
5 Fram Reykjavik
6 Stjarnan Gardabaer
7 IA Akranes
8 KR Reykjavik
9 HK Kopavog
10 Vestri
11 KA Akureyri
12 Fylkir
Tr T H B Điểm 6 trận gần đây
6 5 0 1 15 T T T T B T ?
6 4 0 2 12 T T B T B T ?
6 4 0 2 12 B T T T T B ?
6 3 2 1 11 T H B H T T ?
6 3 2 1 11 T B T H T H ?
6 3 1 2 10 B B T T T H ?
6 3 0 3 9 B T T B B T ?
6 2 1 3 7 T T B B H B ?
6 2 1 3 7 H B B B T T ?
6 2 0 4 6 B B T T B B ?
6 0 2 4 2 H B B B H B ?
6 0 1 5 1 B H B B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.