VĐQG Iceland Lịch thi đấu
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Hafnarfjordur FH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | HK Kopavog | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Keflavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Leiknir Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Valur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Cúp C1
UEFA ECL qualifying
Đội xuống hạng
VĐQG Iceland
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.
Xem tất cả