XH Đội bóng
1 Vikingur Reykjavik
2 Breidablik
3 Hafnarfjordur FH
4 Fram Reykjavik
5 IA Akranes
6 KR Reykjavik
7 Stjarnan Gardabaer
8 Vestri
9 Valur
10 KA Akureyri
11 Fylkir
12 HK Kopavog
Tr T H B Điểm 6 trận gần đây
4 4 0 0 12 T T T T ?
4 3 0 1 9 T T B T ?
4 3 0 1 9 B T T T ?
4 2 1 1 7 T B T H ?
4 2 0 2 6 B T T B ?
4 2 0 2 6 T T B B ?
4 2 0 2 6 B B T T ?
4 2 0 2 6 B B T T ?
4 1 2 1 5 T H B H ?
4 0 1 3 1 H B B B ?
4 0 1 3 1 B H B B ?
4 0 1 3 1 H B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
VĐQG Iceland(VĐQG Iceland) hiện có 12 câu lạc bộ, thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm. Vào cuối mùa giải, hai câu lạc bộ đứng cuối bảng sẽ xuống hạng trong khi 2 câu lạc bộ đứng đầu giải 1. deild karla(Hạng 2 Iceland) sẽ được thăng hạng lên Úrvalsdeild karla.