regular season
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 EnBW Ludwigsburg 4 2 66.7% 82.3 75
2 Isla De Tenerife Canarias 4 2 66.7% 79.3 75
3 Prometey 3 3 50% 76.5 72.3
4 Dinamo Sassari 1 5 16.7% 70.2 86
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 La Bruixa d'Or Manresa 5 1 83.3% 81.2 74.2
2 Hapoel Jerusalem 3 3 50% 79.2 76.8
3 Pinar Karsiyaka 3 3 50% 75.5 79.2
4 Stal Ostrow Wielkopolski 1 5 16.7% 74.8 80.5
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Unicaja 4 2 66.7% 77.8 67.2
2 Dijon 3 3 50% 73.7 72.2
3 GS Lavrio 3 3 50% 68.5 73.3
4 BC Nizhny Novgorod 2 4 33.3% 76.5 83.8
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Falco KC Szombathely 5 1 83.3% 76.8 73.7
2 Benetton Treviso 4 2 66.7% 80.5 74.3
3 VEF Riga Juniors 2 4 33.3% 77.2 79
4 AEK Athens 1 5 16.7% 78.5 86
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Galatasaray Cafe Crown 5 1 83.3% 87.5 81
2 KK Igokea 3 3 50% 76.7 75.7
3 Paok Sharon Leki 2 4 33.3% 73.7 76.5
4 CEZ Nymburk 2 4 33.3% 80.2 84.8
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Tofas 4 2 66.7% 80.5 77.2
2 Telindus Oostende 3 3 50% 86 83.3
3 Strasbourg 3 3 50% 81.8 81.5
4 BC Kalev Cramo 2 4 33.3% 77.2 83.5
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 U-Mobitelco BT Cluj Napoca 5 1 83.3% 87.2 84.2
2 Hapoel Holon 4 2 66.7% 82.3 76.3
3 Daruss Afaka 2 4 33.3% 76.5 78.3
4 Enel Brindisi 1 5 16.7% 77.3 84.5
Bảng H
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Lietuvos Rytas 4 2 66.7% 79.2 73.7
2 San Pablo Burgos 4 2 66.7% 81.2 78.7
3 Besiktas Cola Turka 3 3 50% 78.5 79.7
4 EWE Baskets Oldenburg 1 5 16.7% 75 81.8