T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
18 |
8 |
69.2% |
4 |
B2 |
84.2 |
80.3 |
11-2 |
7-6 |
5-5 |
15 |
11 |
57.7% |
7 |
T1 |
79.6 |
77 |
10-3 |
5-8 |
6-4 |
15 |
11 |
57.7% |
7 |
B1 |
71.6 |
68.4 |
10-3 |
5-8 |
6-4 |
13 |
13 |
50.0% |
9 |
B2 |
77.5 |
77.6 |
8-5 |
5-8 |
3-7 |
11 |
15 |
42.3% |
11 |
T1 |
76.7 |
77.8 |
7-6 |
4-9 |
6-4 |
10 |
16 |
38.5% |
12 |
B1 |
73.2 |
74.5 |
9-4 |
1-12 |
4-6 |
8 |
18 |
30.8% |
14 |
T1 |
76 |
80.9 |
6-7 |
2-11 |
3-7 |
T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
22 |
4 |
84.6% |
0 |
T7 |
81 |
73.2 |
12-1 |
10-3 |
9-1 |
13 |
13 |
50.0% |
9 |
T2 |
80.5 |
81 |
9-4 |
4-9 |
6-4 |
10 |
16 |
38.5% |
12 |
T1 |
74.6 |
76 |
7-6 |
3-10 |
4-6 |
T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
13 |
13 |
50.0% |
9 |
B1 |
74.8 |
75.5 |
9-4 |
4-9 |
6-4 |
12 |
14 |
46.2% |
10 |
T2 |
77.5 |
78.2 |
7-6 |
5-8 |
4-6 |
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America
- Fulgor Libertas Forli disqualification
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America
- Fulgor Libertas Forli disqualification
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America
- Fulgor Libertas Forli disqualification