T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
19 |
9 |
67.9% |
0 |
B1 |
83.1 |
80.3 |
11-3 |
8-6 |
6-4 |
18 |
10 |
64.3% |
0 |
B1 |
79.3 |
76.4 |
10-4 |
8-6 |
6-4 |
17 |
11 |
60.7% |
0 |
T1 |
81.3 |
79.4 |
12-2 |
5-9 |
6-4 |
14 |
14 |
50.0% |
0 |
T2 |
79.9 |
79.9 |
9-5 |
5-9 |
4-6 |
12 |
16 |
42.9% |
0 |
T2 |
80.2 |
81.4 |
9-5 |
3-11 |
5-5 |
11 |
17 |
39.3% |
0 |
T1 |
77 |
80.5 |
7-7 |
4-10 |
4-6 |
8 |
20 |
28.6% |
0 |
B3 |
69.8 |
74.6 |
7-7 |
1-13 |
3-7 |
T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
15 |
13 |
53.6% |
0 |
B1 |
73 |
68.7 |
11-3 |
4-10 |
7-3 |
14 |
14 |
50.0% |
0 |
B1 |
76.3 |
76.7 |
9-5 |
5-9 |
4-6 |
11 |
17 |
39.3% |
0 |
B1 |
74.4 |
75.4 |
10-4 |
1-13 |
3-7 |
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America
- Fulgor Libertas Forli disqualification
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- National Committee Association America
- Fulgor Libertas Forli disqualification