
2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
1 | Phạt góc | 2 |
0 | Phạt góc nửa trận | 2 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
8 | Số lần sút bóng | 6 |
2 | Sút cầu môn | 2 |
78 | Tấn công | 87 |
39 | Tấn công nguy hiểm | 43 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
4 | Cản bóng | 0 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 15 |
39% | TL kiểm soát bóng | 61% |
45% | TL kiểm soát bóng(HT) | 55% |
246 | Chuyền bóng | 386 |
65% | TL chuyền bóng tnành công | 75% |
17 | Phạm lỗi | 16 |
3 | Việt vị | 1 |
40 | Đánh đầu | 40 |
16 | Đánh đầu thành công | 24 |
1 | Số lần cứu thua | 0 |
11 | Tắc bóng | 21 |
7 | Cú rê bóng | 6 |
24 | Quả ném biên | 24 |
11 | Tắc bóng thành công | 21 |
15 | Cắt bóng | 9 |
1 | Kiến tạo | 1 |
Tình hình chính
4'

Junior Hoiletts Profile

20'
25'

Shane Long

27'
46'

53'

Thomas Ince
ast: Ovie Ejaria

63'
65'

Kelvin Abrefa
Ovie Ejaria

66'
73'

74'

74'

Kelvin Ehibhationham
Shane Long

81'
Kelvin Abrefa

86'
90'

Andy Yiadom

90'
John Clarke
Junior Hoiletts Profile

90+4'



Đội hình
1 | Lumley J. | 1 | Allsop R. |
18 | Guinness-Walker N. | 2 | Romeo M. |
5 | McIntyre T. | 16 | Nelson C. |
3 | Holmes T. | 23 | Kipre C. |
17 | Yiadom A. | 17 | Collins J. |
23 | Hoilett J. | 6 | Wintle R. |
14 | Ejaria O. | 35 | Rinomhota A. |
8 | Hendrick J. | 10 | Ojo S. |
19 | Fornah T. | 19 | Sawyers R. |
10 | Ince T. | 11 | O''Dowda C. |
7 | Long S. | 36 | Watters M. |
Cầu thủ dự bị
30 | Kelvin Abrefa | 21 | Alnwick J. |
37 | Kian Leavy | 25 | Philogene-Bidace J. |
48 | Basil Tuma | 29 | Harris M. |
35 | Kelvin Ehibhationham | 15 | Denham O. |
21 | Bouzanis D. | 12 | Sang T. |
33 | John Clarke | 8 | Ralls J. |
34 | Louie Holzman | 9 | Etete K. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.4 |
1.5 | Mất bàn | 0.9 |
10.9 | Bị sút cầu môn | 8.6 |
4.3 | Phạt góc | 4 |
1 | Thẻ vàng | 3.8 |
9.8 | Phạm lỗi | 11.4 |
45.6% | TL kiểm soát bóng | 52.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 7% | 15% |
21% | 5% | 16~30 | 0% | 13% |
9% | 18% | 31~45 | 15% | 15% |
9% | 20% | 46~60 | 17% | 15% |
25% | 18% | 61~75 | 17% | 13% |
18% | 21% | 76~90 | 38% | 26% |