2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading
Cardiff City
Reading
Cardiff City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Reading
Cardiff City
Reading
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Reading
Cardiff City
Reading
Cardiff City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Reading
Cardiff City
Reading
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Cardiff City
Reading
Cardiff City
Reading
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Reading
Cardiff City
Reading
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Reading
Cardiff City
Reading
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Reading
Cardiff City
Reading
Cardiff City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Reading
Cardiff City
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Reading
Cardiff City
Reading
Cardiff City
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Reading
Brighton Hove Albion
Reading
Brighton Hove Albion
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Reading
AFC Wimbledon
Reading
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading
West Ham United
Reading
West Ham United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading(N)
SL Benfica
Reading(N)
SL Benfica
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Reading
Colchester United
Reading
Colchester United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Reading
Luton Town
Reading
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Reading
West Bromwich(WBA)
Reading
West Bromwich(WBA)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Reading
Hull City
Reading
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Swansea City
Reading
Swansea City
|
13 | 44 | 13 | 44 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Reading
Sheffield United
Reading
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Cardiff City
Reading
Cardiff City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Barnsley
Reading
Barnsley
Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Reading
Blackburn Rovers
Reading
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
AFC Bournemouth
Reading
AFC Bournemouth
Reading
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Reading
Nottingham Forest
Reading
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Reading
Millwall
Reading
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Birmingham
Reading
Birmingham
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Swindon
Cardiff City
Swindon
Cardiff City
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Cardiff City
Shrewsbury Town
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Cardiff City
Cheltenham Town
Cardiff City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Cardiff City
Newport County
Cardiff City
Newport County
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Cardiff City
Cambridge United
Cardiff City
Cambridge United
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Birmingham
Cardiff City
Birmingham
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Cardiff City
Reading
Cardiff City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Fulham
Cardiff City
Fulham
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Cardiff City
Huddersfield Town
Cardiff City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Darren England |
Điều khiển Reading | 1 T 3 H 1 B |
Điều khiển Cardiff City | 1 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
- | Liam Moore | Jaden Philogene-Bidace | 32 |
18 | Lucas Joao | Rubin Colwill | 27 |
24 | Scott Dann |
Án treo giò
Perry Ng | 38 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 1 | 0 | 11 | 9.3 | 3.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Reading |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Reading Cardiff City | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Reading Derby County | 2 2 |
B
|
ENG LCH
|
Reading Hull City | 1 1 |
B
|
ENG LCH
|
Reading Blackpool | 2 3 |
B
|
ENG LCH
|
Reading Barnsley | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Cardiff City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City Norwich City | 1 0 |
T
|
ENG LCH
|
Derby County Cardiff City | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Reading Cardiff City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Cardiff City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Huddersfield Town Cardiff City | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 80% |