
5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
12 | Phạt góc | 3 |
7 | Phạt góc( HT) | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
25 | Sút cầu môn | 8 |
12 | Sút cầu môn | 2 |
97 | Tấn công | 74 |
79 | Tấn công nguy hiểm | 30 |
13 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
56% | TL kiểm soát bóng | 44% |
57% | TL kiểm soát bóng(HT) | 43% |
Tình hình chính
Birizamberri C.

3'
Salvatierra Y.

24'
Bermudez K.

40'
Carballo W.

82'
Carballo W.

85'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 0.8 |
1.2 | Mất bàn | 2.9 |
8.5 | Bị sút cầu môn | 13.2 |
4 | Phạt góc | 2.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
47.8% | TL kiểm soát bóng | 39.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1-15 | 6% | 8% |
9% | 10% | 16-30 | 13% | 13% |
31% | 19% | 31-45 | 20% | 14% |
18% | 16% | 46-60 | 6% | 13% |
9% | 14% | 61-75 | 26% | 20% |
15% | 27% | 76-90 | 26% | 29% |