2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 0
-
3 Sút cầu môn 0
-
62 Tấn công 91
-
37 Tấn công nguy hiểm 74
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
Zhang Jin
90+2'
90'
Zhao Hejing
Jian Wang
90'
88'
Zhao Hejing
Li XiangYu
Tan Dinghao
74'
70'
Wang Bin
Chen Ji
Tan Dinghao
70'
Tan Dinghao
Huang Yi
57'
46'
Stefan Mihajlovic
Zhengyu Zhu
46'
Ular Muhtar
Ma Canjie
Huang Junye
Minwei Zhan
46'
37'
June Chan
34'
Ilhamjan Iminjan
Wang Zihao
26'
22'
June Chan
Xue chen
Wang Zihao
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tech Bắc Kinh
-
2Gong Hankui5Geng J.6Jian Wang7Tanxiang8Wang Zhengyin9Huang Yi102Wang Zihao13Xin Wei17Huang Chao20Minwei Zhan30Zhang Jin
-
3Jiahao Lin5Lin longchang6Shouting Wang7Chen Qi14Zhu Zhengyu16Wang Zhuo17Ilhamjan Iminjan18Junlin Min31Hejing Zhao33Xue chen40Ma Canjie
Zhicheng Qúy Châu
Cầu thủ dự bị
-
1Fu Jingyu4Ular Muhtar
-
3Li Xiantao13Wang Bin
-
11Jidong Chen15Zhang Mengqi
-
12Zhu Hongsen23Xuanhong W.
-
14Wang Minjie25Wang Lei
-
24Zhen Zehao26Sun Ze
-
27Li XiangYu27Hao Liu
-
28Zhang Chengyu28June Chan
-
29Tan Dinghao29Stefan Mihajlovic
-
32Li Lixue30Sipeng Zhang
-
33Gou Xuanrui34Chen.Long
-
35Huang Junye35Wang Ye
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.4
-
1.7 Mất bàn 0.6
-
9.5 Bị sút cầu môn 5.8
-
2.5 Phạt góc 4
-
2 Thẻ vàng 3.1
-
42.8% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 19% | 13% |
9% | 15% | 16~30 | 15% | 13% |
22% | 20% | 31~45 | 23% | 18% |
9% | 26% | 46~60 | 23% | 22% |
9% | 13% | 61~75 | 7% | 8% |
36% | 10% | 76~90 | 11% | 22% |