2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | 5 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 1 | 7 | -29 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -16 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -27 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu(N)
Tech Bắc Kinh
Suzhou Dongwu(N)
Tech Bắc Kinh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Heilongjiang Lava Spring
Tech Bắc Kinh(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
CHA D1
|
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
Tech Bắc Kinh(N)
Shenyang City Public
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHA D1
|
Wuhan three town(N)
Tech Bắc Kinh
Wuhan three town(N)
Tech Bắc Kinh
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City
Tech Bắc Kinh
Nanjing City
Tech Bắc Kinh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Wuhan three town(N)
Tech Bắc Kinh
Wuhan three town(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Wuhan three town
Tech Bắc Kinh(N)
Wuhan three town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Xi An FC(N)
Tech Bắc Kinh
Xi An FC(N)
Tech Bắc Kinh
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Red Lions
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Red Lions
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
Nanjing City(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
Tech Bắc Kinh(N)
Inner Mongolia Caoshangfei F.C
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Jiangsu Yancheng(N)
Tech Bắc Kinh
Jiangsu Yancheng(N)
Tech Bắc Kinh
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
Thanh Đảo Jonoon(N)
Tech Bắc Kinh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tech Bắc Kinh(N)
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh(N)
Hebei Jingying
Tech Bắc Kinh(N)
Hebei Jingying
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Qingdao Red Lions
Tech Bắc Kinh
Qingdao Red Lions
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
Zibo Cuju F.C.
Tech Bắc Kinh
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Zhicheng Qúy Châu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Heilongjiang Lava Spring
Zhicheng Qúy Châu(N)
Heilongjiang Lava Spring
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D1
|
Wuhan three town
Zhicheng Qúy Châu
Wuhan three town
Zhicheng Qúy Châu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Suzhou Dongwu
Zhicheng Qúy Châu(N)
Suzhou Dongwu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CFC
|
Tianjin Tigers(N)
Zhicheng Qúy Châu
Tianjin Tigers(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Renhe BắcKinh
Zhicheng Qúy Châu(N)
Renhe BắcKinh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CHA D1
|
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Zhicheng Qúy Châu
Xinjiang Tianshan Leopard(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Beikong Bắc Kinh
Zhicheng Qúy Châu(N)
Beikong Bắc Kinh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CHA D1
|
Sichuan Jiuniu(N)
Zhicheng Qúy Châu
Sichuan Jiuniu(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Jiangxi Liansheng
Zhicheng Qúy Châu(N)
Jiangxi Liansheng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHA D1
|
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Zhicheng Qúy Châu
Shanxi Chang An Athletic FC(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CHA D1
|
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
Shenyang City Public(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu
Meizhou Hakka
Zhicheng Qúy Châu
Meizhou Hakka
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D1
|
Zhejiang Greentown(N)
Zhicheng Qúy Châu
Zhejiang Greentown(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng(N)
Zhicheng Qúy Châu
Jiangxi Liansheng(N)
Zhicheng Qúy Châu
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
Zhicheng Qúy Châu(N)
Shanxi Chang An Athletic FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Shenyang City Public
Zhicheng Qúy Châu(N)
Shenyang City Public
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA D1
|
Meizhou Hakka
Zhicheng Qúy Châu
Meizhou Hakka
Zhicheng Qúy Châu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu(N)
Zhejiang Greentown
Zhicheng Qúy Châu(N)
Zhejiang Greentown
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Tech Bắc Kinh | Zhicheng Qúy Châu | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(31%) | 20(57%) | 14(42%) | 18(55%) |
Chủ | 6(35%) | 9(53%) | 6(35%) | 11(65%) |
Khách | 5(28%) | 11(61%) | 8(50%) | 7(44%) |
6 trận gần đây |
B B B T B B
|
B T B B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tech Bắc Kinh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Wuhan three town Tech Bắc Kinh | 3 1 |
B
|
CHA D2
|
Yinchuan Helanshan Tech Bắc Kinh | 2 1 |
T
|
CHA D2
|
Yinchuan Helanshan Tech Bắc Kinh | 2 1 |
T
|
CHA D2
|
Hebei Jingying Tech Bắc Kinh | 2 1 |
T
|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh Tech Bắc Kinh | 4 1 |
B
|
Tất cả Thắng 5 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 60% |
Zhicheng Qúy Châu |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA D1
|
Beikong Bắc Kinh Zhicheng Qúy Châu | 1 0 |
B
|
CHA D1
|
Zhicheng Qúy Châu Dalian Chaoyue | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 0% |