2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | 4 | 46% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | 7 | 46% |
Khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 7 | 24 | 3 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 12 | 10 | -9 | 30 | 14 | 21% |
Chủ | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | 10 | 29% |
Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | 17 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY LC
|
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
|
02 | 02 | 15 | 15 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Future FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Arab Contractors
Future FC
Arab Contractors
Future FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Future FC
Zamalek
Future FC
Zamalek
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Al Ahly
Future FC
Al Ahly
Future FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5
T
|
EGY LC
|
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Future FC
Enppi
Future FC
Enppi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Future FC
Tala'ea EI-Gaish
Future FC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Future FC
Enppi
Future FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
El Sharqia Dokhan
Future FC
El Sharqia Dokhan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
EL Masry
Future FC
EL Masry
Future FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
|
30 | 43 | 30 | 43 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Future FC
Pharco
Future FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah
Future FC
Masr El Maqassah
Future FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
El Gounah
Future FC
El Gounah
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Future FC
Suez Montakhab
Future FC
Suez Montakhab
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Future FC
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ghazl El Mahallah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
Ghazl El Mahallah
Smouha SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FC
Ghazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Ghazl El Mahallah
Arab Contractors
Ghazl El Mahallah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Zamalek
Ghazl El Mahallah
Zamalek
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
Ghazl El Mahallah
El Ismaily
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly
Ghazl El Mahallah
Al Ahly
Ghazl El Mahallah
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Tala'ea EI-Gaish
Ghazl El Mahallah
Tala'ea EI-Gaish
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Enppi
Ghazl El Mahallah
Enppi
Ghazl El Mahallah
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
El Sharqia Dokhan
Ghazl El Mahallah
El Sharqia Dokhan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
EL Masry
Ghazl El Mahallah
EL Masry
Ghazl El Mahallah
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Ghazl El Mahallah
Ittihad Alexandria
Ghazl El Mahallah
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Masr El Maqassah
Ghazl El Mahallah
Masr El Maqassah
Ghazl El Mahallah
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
El Gounah
Ghazl El Mahallah
El Gounah
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Ghazl El Mahallah
Pyramids FC
Ghazl El Mahallah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
El Sharqia Dokhan
Ghazl El Mahallah
El Sharqia Dokhan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 9 |
9 | 4 | 3 |
Khách vs Top 9 |
1 | 6 | 8 |
Khách vs Last 9 |
5 | 6 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 5
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.5
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 11.9 | 4.4 |
27 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 6 | 10.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 10.6 | 5.2 |
25 | 2 | 1 | 6 | 2 | 0 | 7 | 8.9 | 4.0 |
24 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 10.4 | 4.7 |
23 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 5 | 9.7 | 4.8 |
22 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 | 10.3 | 4.6 |
21 | 5 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11.0 | 4.0 |
20 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 9.7 | 3.2 |
19 | 5 | 1 | 3 | 3 | 1 | 5 | 10.9 | 3.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Future FC | Ghazl El Mahallah | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 15(54%) | 12(43%) | 16(57%) | 7(25%) |
Chủ | 7(54%) | 6(46%) | 8(57%) | 2(14%) |
Khách | 8(53%) | 6(40%) | 8(57%) | 5(36%) |
6 trận gần đây |
T B T B B B
|
T T B B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Future FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Masr El Maqassah Future FC | 0 3 |
T
|
EGY D2
|
Future FC El Sekka El Hadid | 1 0 |
T
|
EGY D2
|
Tanta Future FC | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 100% |
Ghazl El Mahallah |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah Zamalek | 0 2 |
B
|
EGYCup
|
Arab Contractors Ghazl El Mahallah | 2 0 |
B
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah Enppi | 0 0 |
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria Ghazl El Mahallah | 1 1 |
T
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC Ghazl El Mahallah | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 60% |