
2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 0 |
4 | Phạt góc nửa trận | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
15 | Số lần sút bóng | 5 |
10 | Sút cầu môn | 2 |
114 | Tấn công | 112 |
56 | Tấn công nguy hiểm | 31 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
60% | TL kiểm soát bóng | 40% |
63% | TL kiểm soát bóng(HT) | 37% |
Tình hình chính
10'

Karim Nedved

43'
45+1'

51'

Joseph Ngwem

63'
Ahmed El Sayed Refaat

78'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 0.5 |
1.2 | Mất bàn | 1.4 |
9.6 | Bị sút cầu môn | 10.6 |
4.6 | Phạt góc | 6.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
52% | TL kiểm soát bóng | 47.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 8% | 10% |
7% | 12% | 16~30 | 17% | 6% |
25% | 12% | 31~45 | 25% | 20% |
17% | 9% | 46~60 | 17% | 12% |
13% | 12% | 61~75 | 5% | 20% |
15% | 38% | 76~90 | 22% | 28% |