2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 24 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackpool
Stoke City
Blackpool
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Stoke City
Blackpool
Stoke City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Stoke City
Blackpool
Stoke City
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Blackpool
Stoke City
Blackpool
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Blackpool
Stoke City
Blackpool
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Stoke City
Blackpool
Stoke City
Blackpool
|
01 | 01 | 43 | 43 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackpool
Stoke City
Blackpool
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Blackpool
Stoke City
Blackpool
Stoke City
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
Millwall
Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stoke City
Hearts
Stoke City
Hearts
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bristol Rovers
Stoke City
Bristol Rovers
Stoke City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stoke City
Fleetwood Town
Stoke City
Fleetwood Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Stoke City
Accrington Stanley
Stoke City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Cork City
Stoke City
Cork City
Stoke City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Coventry
Stoke City
Coventry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Reading
Stoke City
Reading
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sheffield United
Stoke City
Sheffield United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Peterborough United
Stoke City
Peterborough United
Stoke City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Barnsley
Stoke City
Barnsley
Stoke City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackpool
Stoke City
Blackpool
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Crystal Palace
Stoke City
Crystal Palace
Stoke City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Blackpool
Everton
Blackpool
Everton
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Blackpool
Glasgow Rangers
Blackpool
Glasgow Rangers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Blackpool
Leeds United
Blackpool
Leeds United
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Southport FC
Blackpool
Southport FC
Blackpool
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Derby County
Blackpool
Derby County
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Barnsley
Blackpool
Barnsley
Blackpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackpool
Luton Town
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackpool
West Bromwich(WBA)
Blackpool
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Blackpool
Blackburn Rovers
Blackpool
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Blackpool
Preston North End
Blackpool
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackpool
Nottingham Forest
Blackpool
Nottingham Forest
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackpool
Sheffield United
Blackpool
Sheffield United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Swansea City
Blackpool
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackpool
Stoke City
Blackpool
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Blackpool
Queens Park Rangers
Blackpool
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Robert Madley |
Điều khiển Stoke City | 1 T 5 H 3 B |
Điều khiển Blackpool | 3 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
5 | Harry Souttar | Richard Keogh | 26 |
25 | Nicholas Edward Powell | Jordan Lawrence-Gabriel | 4 |
James Husband | 3 | ||
Kevin Stewart | 6 | ||
Jake Beesley | 28 | ||
Chris Maxwell | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 18
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 3 | 1 | 0 | 11 | 9.3 | 3.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Stoke City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Bristol Rovers Stoke City | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Accrington Stanley Stoke City | 2 0 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Blackpool | 0 1 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Birmingham | 2 2 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Blackburn Rovers | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 0% |
Blackpool |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Blackpool Everton | 2 4 |
B
|
ENG LCH
|
Luton Town Blackpool | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Preston North End Blackpool | 1 0 |
B
|
ENG LCH
|
Stoke City Blackpool | 0 1 |
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Blackpool | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |