
6
0
Hết
6 - 0
(3 - 0)

Bảng xếp hạng
Nữ SC Sand
Xếp hạng: [11]
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 0 | 2 | 10 | -20 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Nữ SC Sand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ SC Sand
Eintracht Frankfurt (w)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SC Sand
Nữ Koln
Nữ SC Sand
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GERWC
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Sand
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Sand
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Carl Zeiss Jena (w)
Nữ SC Sand
Carl Zeiss Jena (w)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GERWC
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
|
4.5
X
|
GER WD1
|
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ SC Sand
Eintracht Frankfurt (w)
Nữ SC Sand
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Reims
Nữ SC Sand
Nữ Reims
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ SC Sand
Nữ Bayer Leverkusen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Sand
Nữ Werder Bremen
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
Nữ SC Sand
Nữ FCR 2001 Duisburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Basel
Nữ SC Sand
Nữ Basel
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Sand
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SC Sand
Nữ Turbine Potsdam
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Nữ Reims
Nữ SC Sand
Nữ Reims
Nữ SC Sand
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Issy FF
Nữ SC Sand
Nữ Issy FF
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
Nữ SC Sand
Nữ TSG 1899 Hoffenheim II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Basel
Nữ SC Sand
Nữ Basel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Grasshopper
Nữ SC Sand
Nữ Grasshopper
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Saarbrucken
Nữ SC Sand
Nữ Saarbrucken
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Sand
Nữ Hoffenheim
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Nữ Young Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Aarau (W)
Nữ Young Boys
Aarau (W)
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Young Boys
Servette (w)
Nữ Young Boys
Servette (w)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
St Gallen (w)
Nữ Young Boys
St Gallen (w)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
Swi D1W
|
Servette (w)(N)
Nữ Young Boys
Servette (w)(N)
Nữ Young Boys
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
20 | 6 2 | 20 | 6 2 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Servette (w)
Nữ Young Boys
Servette (w)
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
Swi D1W
|
Lucerne (w)
Nữ Young Boys
Lucerne (w)
Nữ Young Boys
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Basel
Nữ Young Boys
Nữ Basel
Nữ Young Boys
|
33 | 3 4 | 33 | 3 4 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
St Gallen (w)
Nữ Young Boys
St Gallen (w)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Young Boys
Lucerne (w)
Nữ Young Boys
Lucerne (w)
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
Nữ Grasshopper
Nữ Young Boys
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
Swi D1W
|
Servette (w)
Nữ Young Boys
Servette (w)
Nữ Young Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
Nữ SC Sand
Nữ Young Boys
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Swi D1W
|
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
Nữ FC Zurich Frauen
Nữ Young Boys
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
3.5
1.5/2
T
T
|
SWE WD2
|
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
Nữ Fcf Rapid Lugano
Nữ Young Boys
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Young Boys
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Young Boys
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Goliador Chisinau
Nữ Young Boys
Nữ Goliador Chisinau
Nữ Young Boys
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Nashe Taksi
Nữ Young Boys
Nữ Nashe Taksi
Nữ Young Boys
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
10 trận | Thống kê | 10 trận |
---|---|---|
3 | Tổng số ghi bàn | 16 |
0.3 | Trung bình ghi bàn | 1.6 |
14 | Tổng số mất bàn | 29 |
1.4 | Trung bình mất bàn | 2.9 |
10% | TL thắng | 30% |
20% | TL hòa | 0% |
70% | TL thua | 70% |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ SC Sand | Nữ Young Boys | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(60%) | 2(40%) | 1(100%) | 0(0%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 1(100%) | 0(0%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 Gần đây |
B B T T T -
|
T - - - - -
|
3 trận sắp tới
Nữ SC Sand |
Cách đây | |
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Sand
|
21 Ngày |
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Wolfsburg
|
28 Ngày |
GERWC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Sand
|
45 Ngày |