1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | 11 | 26% |
Chủ | 8 | 1 | 5 | 2 | -3 | 8 | 14 | 12% |
Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | 4 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 5 | 10 | -10 | 17 | 14 | 21% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 11 | 33% |
Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 | 15 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tshakhuma TM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tshakhuma TM
Supersport United
Tshakhuma TM
Supersport United
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
SAFL
|
Black Leopards
Tshakhuma TM
Black Leopards
Tshakhuma TM
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM(N)
Ajax Cape Town
Tshakhuma TM(N)
Ajax Cape Town
|
10 | 15 | 10 | 15 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
SAFL
|
Ajax Cape Town
Tshakhuma TM
Ajax Cape Town
Tshakhuma TM
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
SAFL
|
Moroka Swallows
Tshakhuma TM
Moroka Swallows
Tshakhuma TM
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Uthongathi FC
Tshakhuma TM
Uthongathi FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
TS Sporting
Tshakhuma TM
TS Sporting
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SAFL
|
Free State Stars
Tshakhuma TM
Free State Stars
Tshakhuma TM
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Ajax Cape Town
Tshakhuma TM
Ajax Cape Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SAFL
|
Jomo Cosmos
Tshakhuma TM
Jomo Cosmos
Tshakhuma TM
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SAFL
|
JDR Stars
Tshakhuma TM
JDR Stars
Tshakhuma TM
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SAFL
|
Cape Umoya United
Tshakhuma TM
Cape Umoya United
Tshakhuma TM
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Steenberg United
Tshakhuma TM
Steenberg United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
Pretoria University
Tshakhuma TM
Pretoria University
Tshakhuma TM
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SAFL
|
Richards Bay
Tshakhuma TM
Richards Bay
Tshakhuma TM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Mbombela United
Tshakhuma TM
Mbombela United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Royal Eagles
Tshakhuma TM
Royal Eagles
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Real Kings
Tshakhuma TM
Real Kings
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
TS Galaxy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Uthongathi FC
TS Galaxy
Uthongathi FC
TS Galaxy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Free State Stars
TS Galaxy
Free State Stars
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Cape Umoya United
TS Galaxy
Cape Umoya United
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
SAFL
|
Royal Eagles
TS Galaxy
Royal Eagles
TS Galaxy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Steenberg United
TS Galaxy
Steenberg United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SAFL
|
Ajax Cape Town
TS Galaxy
Ajax Cape Town
TS Galaxy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
TS Sporting
TS Galaxy
TS Sporting
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Pretoria University
TS Galaxy
Pretoria University
TS Galaxy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SALC
|
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Moroka Swallows
TS Galaxy
Moroka Swallows
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Mbombela United
TS Galaxy
Mbombela United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SAFL
|
JDR Stars
TS Galaxy
JDR Stars
TS Galaxy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SAFL
|
Mbombela United
TS Galaxy
Mbombela United
TS Galaxy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Real Kings
TS Galaxy
Real Kings
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SAFL
|
Jomo Cosmos
TS Galaxy
Jomo Cosmos
TS Galaxy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
TS Sporting
TS Galaxy
TS Sporting
TS Galaxy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Uthongathi FC
TS Galaxy
Uthongathi FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Tshakhuma TM | TS Galaxy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 11(58%) | 6(32%) | 7(37%) | 10(53%) |
Chủ | 4(50%) | 2(25%) | 4(44%) | 3(33%) |
Khách | 7(64%) | 4(36%) | 3(30%) | 7(70%) |
6 trận gần đây |
T T T B T T
|
T T B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
TS Galaxy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SALC
|
Chippa United FC TS Galaxy | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |