1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 1
-
115 Tấn công 100
-
82 Tấn công nguy hiểm 75
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 18
-
3 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 9
-
19 Đá phạt trực tiếp 19
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
7 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Miguel Raoul Timms
90+4'
Ngema C.
75'
Mogakolodi Ngele
ast: Meshack Maphangule
54'
45+3'
Barns S.
45+1'
Besvan Fransman
ast: Lindokuhle John Mbatha
Meshack Maphangule
44'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.7
-
2.3 Mất bàn 0.7
-
16.7 Bị sút cầu môn 14.2
-
6.5 Phạt góc 4.8
-
1.2 Thẻ vàng 1.5
-
49.2% TL kiểm soát bóng 44.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 3% | 1~15 | 13% | 16% |
17% | 22% | 16~30 | 4% | 11% |
20% | 16% | 31~45 | 17% | 20% |
8% | 12% | 46~60 | 8% | 16% |
20% | 6% | 61~75 | 13% | 11% |
29% | 38% | 76~90 | 43% | 23% |